Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca nương


[ca nương]
(từ cũ, nghĩa cũ) young songstress



(cũ) Young songstress, girl singer

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.